Trang chủ000563 • SHE
add
Shaanxi International Trust Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,55 ¥ - 3,60 ¥
Phạm vi một năm
2,70 ¥ - 4,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,26 T CNY
Số lượng trung bình
110,80 Tr
Tỷ số P/E
13,23
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 529,33 Tr | -37,40% |
Chi phí hoạt động | 208,83 Tr | 7,74% |
Thu nhập ròng | 338,62 Tr | 6,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,97 | 69,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,91 Tr | -47,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,59 T | 51,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 338,62 Tr | 6,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
665