Trang chủ000563 • SHE
add
Shaanxi International Trust Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,72 ¥ - 3,80 ¥
Phạm vi một năm
2,63 ¥ - 4,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,28 T CNY
Số lượng trung bình
264,38 Tr
Tỷ số P/E
16,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 778,50 Tr | -0,15% |
Chi phí hoạt động | 364,88 Tr | -26,98% |
Thu nhập ròng | 248,19 Tr | 6,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,88 | 6,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 457,48 Tr | 32,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | -11,93% |
Tổng tài sản | 25,25 T | 3,36% |
Tổng nợ | 7,64 T | 1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,19 Tr | 6,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,00 Tr | -97,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,34 Tr | -772,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,95 Tr | -103,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -244,29 Tr | -133,73% |
Dòng tiền tự do | -99,54 Tr | -108,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
621