Trang chủ000564 • SHE
add
CCOOP Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,78 ¥ - 1,84 ¥
Phạm vi một năm
1,18 ¥ - 2,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,11 T CNY
Số lượng trung bình
235,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,35 Tr | 10,85% |
Chi phí hoạt động | 145,89 Tr | -20,21% |
Thu nhập ròng | 86,43 Tr | 176,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,10 | 169,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,41 Tr | -128,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | — |
Tổng tài sản | 31,07 T | — |
Tổng nợ | 14,65 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,43 Tr | 176,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,98 Tr | -134,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -909,83 Tr | -5.231,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,46 T | 1.380,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 510,86 Tr | 4.878,02% |
Dòng tiền tự do | 287,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
2.134