Trang chủ000565 • SHE
add
Chongqing Sanxia Paints Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,86 ¥ - 6,86 ¥
Phạm vi một năm
3,77 ¥ - 6,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T CNY
Số lượng trung bình
7,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,45 Tr | -33,10% |
Chi phí hoạt động | 37,58 Tr | -2,03% |
Thu nhập ròng | -10,67 Tr | 42,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,94 | 14,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,67 Tr | -148,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,35 Tr | -15,55% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -1,23% |
Tổng nợ | 279,46 Tr | -6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,67 Tr | 42,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,63 Tr | 32,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,16 Tr | -129,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,59 Tr | 822,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,07 Tr | 856,19% |
Dòng tiền tự do | 26,43 Tr | -28,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
835