Trang chủ000566 • SHE
add
Hainan Haiyao Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,78 ¥ - 4,95 ¥
Phạm vi một năm
2,83 ¥ - 7,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 T CNY
Số lượng trung bình
40,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,97 Tr | -17,68% |
Chi phí hoạt động | 510,21 Tr | 190,74% |
Thu nhập ròng | -1,23 T | -1.401,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -661,39 | -1.723,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -423,85 Tr | -1.672,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,68 Tr | -44,08% |
Tổng tài sản | 6,11 T | -17,01% |
Tổng nợ | 5,52 T | 6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 590,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 T | -1.401,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,71 Tr | -45,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,25 Tr | -840,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,15 Tr | 81,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,85 Tr | -56,63% |
Dòng tiền tự do | 639,27 Tr | 185,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
2.003