Trang chủ000566 • SHE
add
Hainan Haiyao Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,10 ¥ - 5,40 ¥
Phạm vi một năm
2,83 ¥ - 7,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 T CNY
Số lượng trung bình
94,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,29 Tr | -27,91% |
Chi phí hoạt động | 170,52 Tr | 226,58% |
Thu nhập ròng | -94,88 Tr | -178,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,90 | -286,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,13 Tr | -165,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 832,11 Tr | 6,26% |
Tổng tài sản | 7,29 T | -0,11% |
Tổng nợ | 5,40 T | 7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,88 Tr | -178,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,18 Tr | -68,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,58 Tr | 10,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,32 Tr | 95,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,10 Tr | 83,30% |
Dòng tiền tự do | -307,69 Tr | -18,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
2.108