Trang chủ000570 • SHE
add
Changchai Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
5,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,26 ¥ - 5,45 ¥
Phạm vi một năm
4,13 ¥ - 6,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T CNY
Số lượng trung bình
17,99 Tr
Tỷ số P/E
202,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,90 Tr | 32,10% |
Chi phí hoạt động | -6,25 Tr | -136,57% |
Thu nhập ròng | -27,87 Tr | 42,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,09 | 56,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,75 Tr | 21,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -3,37% |
Tổng tài sản | 5,38 T | 4,31% |
Tổng nợ | 1,94 T | 14,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,87 Tr | 42,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,51 Tr | -55,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 204,73 Tr | 46,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,42 Tr | 177,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 461,72 Tr | 24,33% |
Dòng tiền tự do | 24,92 Tr | -92,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
2.421