Trang chủ000570 • SHE
add
Changchai Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
5,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,21 ¥ - 5,50 ¥
Phạm vi một năm
4,09 ¥ - 7,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T CNY
Số lượng trung bình
13,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 462,06 Tr | 0,76% |
Chi phí hoạt động | 78,78 Tr | -13,70% |
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | -115,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,81 | -114,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,08 Tr | 75,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 314,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -1,62% |
Tổng tài sản | 5,40 T | -1,76% |
Tổng nợ | 1,87 T | -1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | -115,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,99 Tr | -36,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,99 Tr | -210,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,86 N | -103,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,98 Tr | -317,14% |
Dòng tiền tự do | -93,73 Tr | -177,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
2.573