Trang chủ000571 • SHE
add
Sundiro Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,82 ¥ - 4,01 ¥
Phạm vi một năm
1,70 ¥ - 4,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T CNY
Số lượng trung bình
31,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,16 Tr | -6,47% |
Chi phí hoạt động | 82,70 Tr | 10,67% |
Thu nhập ròng | -51,29 Tr | -38,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,50 | -48,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,32 Tr | -114,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,10 Tr | 44,10% |
Tổng tài sản | 2,68 T | -10,36% |
Tổng nợ | 1,62 T | -17,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 839,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,29 Tr | -38,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,00 Tr | 198,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,26 Tr | -13,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,40 Tr | 89,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,34 Tr | 112,60% |
Dòng tiền tự do | 104,22 Tr | 129,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.672