Trang chủ000572 • SHE
add
Haima
Giá đóng cửa hôm trước
3,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,69 ¥ - 3,82 ¥
Phạm vi một năm
2,67 ¥ - 6,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 T CNY
Số lượng trung bình
43,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 739,20 Tr | 14,71% |
Chi phí hoạt động | 178,84 Tr | -1,80% |
Thu nhập ròng | -195,89 Tr | -272,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,50 | -225,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,97 Tr | -14,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,54 Tr | -34,91% |
Tổng tài sản | 5,58 T | -24,17% |
Tổng nợ | 3,08 T | -32,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -195,89 Tr | -272,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -675,95 Tr | -219,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,99 Tr | -457,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,78 Tr | -422,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -717,73 Tr | -225,43% |
Dòng tiền tự do | 192,76 Tr | -18,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 1 1992
Trang web
Nhân viên
2.230