Trang chủ000572 • SHE
add
Haima
Giá đóng cửa hôm trước
4,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,45 ¥ - 4,61 ¥
Phạm vi một năm
2,67 ¥ - 6,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 T CNY
Số lượng trung bình
60,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,38 Tr | -37,98% |
Chi phí hoạt động | 85,98 Tr | -47,78% |
Thu nhập ròng | -30,00 Tr | 65,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,90 | 43,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,87 Tr | 138,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,59 Tr | -41,36% |
Tổng tài sản | 5,26 T | -25,18% |
Tổng nợ | 2,81 T | -35,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,00 Tr | 65,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,61 Tr | 72,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 Tr | -103,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,97 Tr | -257,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,85 Tr | -51,62% |
Dòng tiền tự do | -2,39 Tr | -104,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 1 1992
Trang web
Nhân viên
2.230