Trang chủ000573 • SHE
add
DongGuan Winnerway Industry Zone Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,20 ¥ - 4,42 ¥
Phạm vi một năm
2,02 ¥ - 5,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T CNY
Số lượng trung bình
47,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,73 Tr | -9,28% |
Chi phí hoạt động | 34,12 Tr | -21,64% |
Thu nhập ròng | -8,94 Tr | -106,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,29 | -107,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,44 Tr | 34,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,19 Tr | 63,37% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -5,66% |
Tổng nợ | 634,50 Tr | -6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 638,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,94 Tr | -106,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,12 Tr | 8,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,27 Tr | 6,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 Tr | -125,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,67 Tr | -8,10% |
Dòng tiền tự do | 14,45 Tr | 104,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1992
Trang web
Nhân viên
145