Trang chủ000573 • SHE
add
DongGuan Winnerway Industry Zone Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,11 ¥ - 3,54 ¥
Phạm vi một năm
2,00 ¥ - 3,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T CNY
Số lượng trung bình
19,74 Tr
Tỷ số P/E
23,63
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,10 Tr | 63,10% |
Chi phí hoạt động | 16,68 Tr | -67,27% |
Thu nhập ròng | -32,07 Tr | 55,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,15 | 72,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -300,93 N | 98,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,64 Tr | 75,92% |
Tổng tài sản | 2,20 T | -8,76% |
Tổng nợ | 597,92 Tr | -32,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 638,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,07 Tr | 55,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,05 Tr | 95,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,75 Tr | -76,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,70 Tr | -37,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,41 Tr | 222,35% |
Dòng tiền tự do | -5,88 Tr | 96,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1992
Trang web
Nhân viên
156