Trang chủ000576 • SHE
add
Guangdong Ganhua Scnce & Indstry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,01 ¥ - 7,15 ¥
Phạm vi một năm
5,21 ¥ - 9,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T CNY
Số lượng trung bình
9,47 Tr
Tỷ số P/E
266,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,91 Tr | 160,44% |
Chi phí hoạt động | 56,17 Tr | -9,00% |
Thu nhập ròng | 486,22 N | 100,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | 100,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 Tr | 106,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 236,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,95 Tr | -19,11% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 0,14% |
Tổng nợ | 211,95 Tr | 1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 486,22 N | 100,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,92 Tr | -109,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,47 Tr | -361,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,50 Tr | -689,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,87 Tr | -205,11% |
Dòng tiền tự do | -84,34 N | -100,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
454