Trang chủ000582 • SHE
add
Beibu Gulf Port Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,75 ¥ - 9,06 ¥
Phạm vi một năm
6,77 ¥ - 11,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,68 T CNY
Số lượng trung bình
87,20 Tr
Tỷ số P/E
15,49
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 2,30% |
Chi phí hoạt động | 106,66 Tr | -44,62% |
Thu nhập ròng | 303,14 Tr | 8,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,43 | 6,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 935,77 Tr | 26,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | 54,40% |
Tổng tài sản | 35,88 T | 7,73% |
Tổng nợ | 16,00 T | -8,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,14 Tr | 8,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 559,66 Tr | -5,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -772,51 Tr | 20,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -285,92 Tr | -27,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -498,77 Tr | 16,70% |
Dòng tiền tự do | 744,66 Tr | 70,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
8.626