Trang chủ000584 • SHE
add
Jiangsu Hagong Intelligent Robot Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,51 ¥ - 3,67 ¥
Phạm vi một năm
0,94 ¥ - 4,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T CNY
Số lượng trung bình
30,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 464,62 Tr | -7,00% |
Chi phí hoạt động | 65,54 Tr | 7,40% |
Thu nhập ròng | 14,08 Tr | 158,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | 162,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,99 Tr | 511,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,91 Tr | 18,01% |
Tổng tài sản | 4,10 T | -6,77% |
Tổng nợ | 3,53 T | 6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 565,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 760,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,08 Tr | 158,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,06 Tr | -146,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 968,64 N | 238,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,02 Tr | 92,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,71 Tr | -90,05% |
Dòng tiền tự do | -51,08 Tr | -193,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.217