Trang chủ000589 • SHE
add
Gui Zhou Tyre Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,53 ¥
Phạm vi một năm
4,14 ¥ - 6,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 T CNY
Số lượng trung bình
15,84 Tr
Tỷ số P/E
13,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 T | 3,60% |
Chi phí hoạt động | 256,26 Tr | -0,41% |
Thu nhập ròng | 66,12 Tr | -68,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,32 Tr | -34,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | -18,64% |
Tổng tài sản | 18,00 T | 0,76% |
Tổng nợ | 9,10 T | -11,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,12 Tr | -68,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,35 Tr | -647,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,37 Tr | 16,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,11 Tr | 6,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -230,54 Tr | -15,28% |
Dòng tiền tự do | -794,00 Tr | -2,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
6.627