Trang chủ000590 • KRX
add
CS Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
90.200,00 ₩ - 93.300,00 ₩
Phạm vi một năm
63.300,00 ₩ - 102.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
107,71 T KRW
Số lượng trung bình
1,85 N
Tỷ số P/E
3,11
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,84 T | -16,57% |
Chi phí hoạt động | 5,49 T | 40,05% |
Thu nhập ròng | 5,82 T | -1,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,73 | 18,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,94 T | 19,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,22 T | 11,28% |
Tổng tài sản | 418,65 T | 6,80% |
Tổng nợ | 35,51 T | -9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 383,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,82 T | -1,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,68 T | -47,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,02 T | -1.164,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -613,67 Tr | 52,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,71 T | -163,87% |
Dòng tiền tự do | 2,68 T | -74,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
3