Trang chủ000590 • KRX
add
CS Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
73.800,00 ₩ - 74.600,00 ₩
Phạm vi một năm
63.300,00 ₩ - 76.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,01 T KRW
Số lượng trung bình
679,00
Tỷ số P/E
2,53
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,96 T | -10,49% |
Chi phí hoạt động | 597,30 Tr | -86,20% |
Thu nhập ròng | 15,22 T | 213,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,10 | 250,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,19 T | 12,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,34 T | 15,83% |
Tổng tài sản | 412,59 T | 7,47% |
Tổng nợ | 35,09 T | -4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 377,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,22 T | 213,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,18 T | -20,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,42 T | -4,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,45 T | -94,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,10 T | -9,06% |
Dòng tiền tự do | -2,38 T | -113,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
3