Trang chủ000590 • SHE
add
Tus Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,50 ¥ - 8,90 ¥
Phạm vi một năm
4,80 ¥ - 11,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T CNY
Số lượng trung bình
14,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,58 Tr | -17,74% |
Chi phí hoạt động | 37,92 Tr | -9,91% |
Thu nhập ròng | -5,06 Tr | -10.728,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,27 | -12.216,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | -126,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,36 Tr | -9,88% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -0,89% |
Tổng nợ | 407,17 Tr | -0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 700,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,06 Tr | -10.728,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,81 Tr | -90,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,65 Tr | 53,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,14 Tr | 262,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,69 Tr | 65,79% |
Dòng tiền tự do | -46,72 Tr | -6.487,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.237