Trang chủ000591 • SHE
add
CECEP Solar Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,92 ¥ - 4,98 ¥
Phạm vi một năm
3,97 ¥ - 5,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,32 T CNY
Số lượng trung bình
71,34 Tr
Tỷ số P/E
13,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | -36,57% |
Chi phí hoạt động | 128,37 Tr | -36,62% |
Thu nhập ròng | 476,51 Tr | -13,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,14 | 36,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -9,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 T | -26,20% |
Tổng tài sản | 48,69 T | 3,75% |
Tổng nợ | 24,91 T | 3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 476,51 Tr | -13,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 T | 118,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 117,73 Tr | 118,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -305,99 Tr | -513,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 953,59 Tr | 2.764,80% |
Dòng tiền tự do | -1,59 T | 17,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
2.173