Trang chủ000591 • SHE
add
CECEP Solar Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,40 ¥ - 4,48 ¥
Phạm vi một năm
3,97 ¥ - 5,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,36 T CNY
Số lượng trung bình
36,09 Tr
Tỷ số P/E
14,19
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | -59,11% |
Chi phí hoạt động | 174,63 Tr | -22,84% |
Thu nhập ròng | -65,45 Tr | -150,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,17 | -223,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 636,53 Tr | -10,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -344,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | -51,80% |
Tổng tài sản | 48,98 T | 3,77% |
Tổng nợ | 25,47 T | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,45 Tr | -150,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 563,81 Tr | -46,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 T | -106,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,58 Tr | -109,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -855,77 Tr | -219,41% |
Dòng tiền tự do | 2,82 T | 168,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
1.781