Trang chủ000595 • SHE
add
Baota Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,08 ¥ - 4,45 ¥
Phạm vi một năm
3,12 ¥ - 12,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T CNY
Số lượng trung bình
37,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,45 Tr | -34,52% |
Chi phí hoạt động | 17,21 Tr | 32,93% |
Thu nhập ròng | -24,21 Tr | -43,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,64 | -118,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,44 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,91 Tr | 53,14% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -0,93% |
Tổng nợ | 731,39 Tr | 33,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,21 Tr | -43,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,20 Tr | 150,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 214,34 Tr | 2.583,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,70 Tr | -1.963,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,84 Tr | 449,39% |
Dòng tiền tự do | 235,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
861