Trang chủ000596 • SHE
add
Anhui Gujing Distillery Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
167,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
166,80 ¥ - 169,37 ¥
Phạm vi một năm
139,84 ¥ - 287,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
81,71 T CNY
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
15,99
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,51 T | 4,85% |
Chi phí hoạt động | 7,01 T | 205,57% |
Thu nhập ròng | 767,42 Tr | -1,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,02 | -5,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | 31,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,95 T | 1,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 767,42 Tr | -1,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
12.969