Trang chủ000601 • SHE
add
Guangdong Shaoneng Group Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,22 ¥ - 4,31 ¥
Phạm vi một năm
2,77 ¥ - 4,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T CNY
Số lượng trung bình
14,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -2,50% |
Chi phí hoạt động | 72,96 Tr | -2,26% |
Thu nhập ròng | 30,23 Tr | 29,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | 32,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,67 Tr | 16,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,80 Tr | -20,40% |
Tổng tài sản | 12,80 T | -5,92% |
Tổng nợ | 7,97 T | -8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,23 Tr | 29,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,39 Tr | 30,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,66 Tr | -38,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,22 Tr | -228,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,38 Tr | -137,85% |
Dòng tiền tự do | -405,37 Tr | 7,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
4.644