Trang chủ000603 • SHE
add
Shengda Resources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,50 ¥ - 12,85 ¥
Phạm vi một năm
7,11 ¥ - 16,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,83 T CNY
Số lượng trung bình
15,14 Tr
Tỷ số P/E
41,26
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 544,78 Tr | -20,61% |
Chi phí hoạt động | 117,65 Tr | 46,71% |
Thu nhập ròng | 116,70 Tr | 60,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,42 | 101,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,33 Tr | 37,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 30,61% |
Tổng tài sản | 6,90 T | 16,64% |
Tổng nợ | 2,86 T | 27,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 684,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,70 Tr | 60,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,40 Tr | 41,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,41 Tr | -357,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 221,56 Tr | 81,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 304,55 Tr | 30,77% |
Dòng tiền tự do | 283,79 Tr | 261,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
1.474