Trang chủ000605 • SHE
add
Bohai Water Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,13 ¥ - 5,30 ¥
Phạm vi một năm
3,60 ¥ - 7,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T CNY
Số lượng trung bình
8,23 Tr
Tỷ số P/E
75,60
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,65 Tr | 3,02% |
Chi phí hoạt động | 91,83 Tr | 59,24% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | 11,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,45 | 15,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,09 Tr | -1,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,35 Tr | 6,08% |
Tổng tài sản | 8,06 T | 2,22% |
Tổng nợ | 5,34 T | 2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | 11,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,58 Tr | -33,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,60 Tr | -153,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,77 Tr | 115,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,42 Tr | 83,38% |
Dòng tiền tự do | 153,92 Tr | 154,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
1.272