Trang chủ000605 • SHE
add
Bohai Water Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,35 ¥ - 13,53 ¥
Phạm vi một năm
3,60 ¥ - 13,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 T CNY
Số lượng trung bình
25,07 Tr
Tỷ số P/E
215,10
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,92 Tr | -8,15% |
Chi phí hoạt động | 49,47 Tr | -13,49% |
Thu nhập ròng | -4,24 Tr | -114,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,51 | -132,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 40,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,83 Tr | 17,52% |
Tổng tài sản | 8,05 T | 2,60% |
Tổng nợ | 5,35 T | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,24 Tr | -114,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,62 Tr | -12,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,69 Tr | -50,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,47 Tr | 10.763,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,40 Tr | 127,25% |
Dòng tiền tự do | 168,70 Tr | 200,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
1.272