Trang chủ000608 • SHE
add
Yang Guang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,57 ¥ - 1,66 ¥
Phạm vi một năm
1,29 ¥ - 3,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T CNY
Số lượng trung bình
33,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,58 Tr | 132,91% |
Chi phí hoạt động | 24,35 Tr | 10,02% |
Thu nhập ròng | -109,00 Tr | 43,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,38 | 75,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,94 Tr | -200,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,02 Tr | -2,32% |
Tổng tài sản | 4,84 T | 11,76% |
Tổng nợ | 2,05 T | 44,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 993,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,00 Tr | 43,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,72 Tr | 653,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,86 Tr | -7.450,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,74 Tr | -172,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,79 Tr | 61,30% |
Dòng tiền tự do | 49,20 Tr | 118,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
216