Trang chủ000609 • SHE
add
Beijing Zodi Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,30 ¥ - 2,38 ¥
Phạm vi một năm
1,15 ¥ - 3,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
733,20 Tr CNY
Số lượng trung bình
7,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,94 Tr | -60,19% |
Chi phí hoạt động | 6,75 Tr | -43,78% |
Thu nhập ròng | -143,21 Tr | -27,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -683,84 | -220,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,09 Tr | -376,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,95 Tr | 25,25% |
Tổng tài sản | 1,96 T | -13,20% |
Tổng nợ | 1,82 T | -2,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,21 Tr | -27,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,74 Tr | 292,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,05 Tr | -542,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,33 Tr | -254,99% |
Dòng tiền tự do | 305,68 Tr | 270,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
69