Trang chủ000612 • SHE
add
JiaoZuo WanFang lmnm Mnfctrng C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,67 ¥ - 6,78 ¥
Phạm vi một năm
5,00 ¥ - 9,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,06 T CNY
Số lượng trung bình
49,79 Tr
Tỷ số P/E
13,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 9,99% |
Chi phí hoạt động | 36,17 Tr | 56,15% |
Thu nhập ròng | 60,72 Tr | -74,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | -76,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,74 Tr | -62,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | -2,21% |
Tổng tài sản | 8,06 T | 2,04% |
Tổng nợ | 1,82 T | -12,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,72 Tr | -74,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,06 Tr | -59,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,63 Tr | 1.274,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,03 Tr | 71,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,67 Tr | 174,69% |
Dòng tiền tự do | 360,41 Tr | 75,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
2.157