Trang chủ000612 • SHE
add
JiaoZuo WanFang lmnm Mnfctrng C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,56 ¥ - 6,83 ¥
Phạm vi một năm
3,91 ¥ - 9,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,85 T CNY
Số lượng trung bình
55,19 Tr
Tỷ số P/E
10,55
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 4,32% |
Chi phí hoạt động | 29,05 Tr | -33,93% |
Thu nhập ròng | 168,49 Tr | -23,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,23 | -27,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,25 Tr | -26,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | -9,23% |
Tổng tài sản | 7,88 T | -3,68% |
Tổng nợ | 1,71 T | -34,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,49 Tr | -23,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,70 Tr | -42,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,09 Tr | -234,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,92 Tr | 107,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,52 Tr | -79,77% |
Dòng tiền tự do | -132,95 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
2.084