Trang chủ000617 • SHE
add
CNPC Capital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,98 ¥ - 7,13 ¥
Phạm vi một năm
4,87 ¥ - 9,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
91,53 T CNY
Số lượng trung bình
212,70 Tr
Tỷ số P/E
19,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,81 T | -8,99% |
Chi phí hoạt động | -47,24 Tr | 94,80% |
Thu nhập ròng | 310,08 Tr | 253,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | 268,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,93 T | -31,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,73 T | -12,98% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | 1,01% |
Tổng nợ | 897,87 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,08 Tr | 253,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,49 T | -55,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,29 T | -43,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,14 T | 193,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,11 T | -85,43% |
Dòng tiền tự do | 74,24 T | -42,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
3.979