Trang chủ000617 • SHE
add
CNPC Capital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,60 ¥ - 8,13 ¥
Phạm vi một năm
4,87 ¥ - 9,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
108,34 T CNY
Số lượng trung bình
226,76 Tr
Tỷ số P/E
25,13
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,77 T | 2,43% |
Chi phí hoạt động | 462,55 Tr | 750,73% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | -23,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,48 | -25,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,36 T | -1,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,99 T | 9,10% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | 4,14% |
Tổng nợ | 895,20 T | 4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | -23,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,16 T | -33,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,81 T | 136,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,13 T | 47,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,13 T | 8,17% |
Dòng tiền tự do | 105,20 T | 126,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
4.465