Trang chủ000619 • SHE
add
Cnch Anh Engy Svg Ent Prtn Nw Mtl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,27 ¥ - 5,53 ¥
Phạm vi một năm
3,66 ¥ - 7,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T CNY
Số lượng trung bình
11,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | -10,28% |
Chi phí hoạt động | 110,61 Tr | -21,60% |
Thu nhập ròng | -14,37 Tr | -9.655,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 | -10.200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,66 Tr | -26,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,77 Tr | -9,45% |
Tổng tài sản | 5,24 T | -0,75% |
Tổng nợ | 2,18 T | -19,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,37 Tr | -9.655,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,15 Tr | 225,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,44 Tr | 82,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,11 Tr | -158,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,60 Tr | 5,91% |
Dòng tiền tự do | 32,20 Tr | 124,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4.475