Trang chủ000619 • SHE
add
Cnch Anh Engy Svg Ent Prtn Nw Mtl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,63 ¥ - 5,09 ¥
Phạm vi một năm
3,66 ¥ - 7,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T CNY
Số lượng trung bình
9,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 0,58% |
Chi phí hoạt động | 129,96 Tr | 17,06% |
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | -79,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | -79,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,62 Tr | -33,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,09 Tr | -11,25% |
Tổng tài sản | 5,37 T | 4,42% |
Tổng nợ | 2,31 T | -10,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | -79,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,46 Tr | -208,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,48 Tr | 74,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,43 Tr | 131,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,51 Tr | 66,24% |
Dòng tiền tự do | -45,52 Tr | -146,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4.475