Trang chủ000626 • SHE
add
Grand Industrial Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,82 ¥ - 7,35 ¥
Phạm vi một năm
3,71 ¥ - 8,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T CNY
Số lượng trung bình
15,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,82 T | -12,85% |
Chi phí hoạt động | 137,67 Tr | -25,41% |
Thu nhập ròng | -35,71 Tr | -6,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,16 | -23,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,34 Tr | -121,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -213,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | 15,59% |
Tổng tài sản | 8,51 T | -12,63% |
Tổng nợ | 5,69 T | -12,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,71 Tr | -6,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,12 Tr | 67,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 389,68 Tr | 394,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -448,85 Tr | -282,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,57 Tr | 43,78% |
Dòng tiền tự do | 12,92 Tr | 101,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
1.356