Trang chủ000628 • SHE
add
Chengdu Hi-tech Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,85 ¥ - 45,63 ¥
Phạm vi một năm
34,16 ¥ - 78,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,37 T CNY
Số lượng trung bình
6,92 Tr
Tỷ số P/E
68,90
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | -29,29% |
Chi phí hoạt động | -214,30 Tr | -1.980,17% |
Thu nhập ròng | -60,97 Tr | -154,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,46 | -176,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,06 Tr | -155,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,27 Tr | -63,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,97 Tr | -154,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
1.261