Trang chủ000630 • SHE
add
Tongling Nonferrous Metals Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,16 ¥ - 3,18 ¥
Phạm vi một năm
2,81 ¥ - 4,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,69 T CNY
Số lượng trung bình
246,82 Tr
Tỷ số P/E
14,88
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,22 T | 12,52% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | -6,53% |
Thu nhập ròng | 78,67 Tr | -36,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | -42,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 T | 48,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,54 T | -35,41% |
Tổng tài sản | 80,94 T | 3,45% |
Tổng nợ | 38,69 T | -0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,67 Tr | -36,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,14 T | -550,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 397,00 Tr | -26,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 T | 50,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,88 T | -105,17% |
Dòng tiền tự do | 222,53 Tr | -85,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
11.669