Trang chủ000631 • SHE
add
Shunfa Hengneng Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,72 ¥ - 2,85 ¥
Phạm vi một năm
2,15 ¥ - 3,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,75 T CNY
Số lượng trung bình
10,56 Tr
Tỷ số P/E
77,10
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,30 Tr | -83,03% |
Chi phí hoạt động | 20,30 Tr | 90,53% |
Thu nhập ròng | 35,08 Tr | -48,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,98 | 205,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,75 Tr | -82,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 T | 3,33% |
Tổng tài sản | 6,88 T | 1,26% |
Tổng nợ | 1,06 T | 25,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,08 Tr | -48,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,54 Tr | 210,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -542,72 Tr | -522,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -357,98 N | 97,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -444,54 Tr | -552,00% |
Dòng tiền tự do | 273,99 Tr | 465,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
566