Trang chủ000631 • SHE
add
Shunfa Hengneng Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,07 ¥ - 3,40 ¥
Phạm vi một năm
2,15 ¥ - 3,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,62 T CNY
Số lượng trung bình
30,34 Tr
Tỷ số P/E
66,80
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,17 Tr | -96,36% |
Chi phí hoạt động | 13,49 Tr | -27,62% |
Thu nhập ròng | 16,55 Tr | -92,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,51 | 117,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,71 Tr | -92,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 T | 2,17% |
Tổng tài sản | 6,82 T | -5,39% |
Tổng nợ | 1,05 T | -21,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,55 Tr | -92,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,11 Tr | -22,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,64 Tr | -428,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -219,00 Tr | -1.594,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,53 Tr | -894,67% |
Dòng tiền tự do | -120,48 Tr | -151,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
558