Trang chủ000632 • SHE
add
Fujian Sanmu Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,88 ¥ - 4,08 ¥
Phạm vi một năm
2,28 ¥ - 5,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T CNY
Số lượng trung bình
20,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | -1,09% |
Chi phí hoạt động | 89,00 Tr | 53,14% |
Thu nhập ròng | -98,56 Tr | -132.727,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,75 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -611,95 N | -101,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 835,59 Tr | -35,18% |
Tổng tài sản | 9,22 T | -4,44% |
Tổng nợ | 7,31 T | -4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,56 Tr | -132.727,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -352,50 Tr | -119,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,46 Tr | 277,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 228,65 Tr | 58,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,96 Tr | -79,16% |
Dòng tiền tự do | -424,57 Tr | -33,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
539