Trang chủ000633 • SHE
add
Xinjiang Hejin Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,07 ¥ - 5,22 ¥
Phạm vi một năm
3,53 ¥ - 6,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T CNY
Số lượng trung bình
23,87 Tr
Tỷ số P/E
165,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,83 Tr | 93,77% |
Chi phí hoạt động | 4,79 Tr | -17,34% |
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | 27,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | -34,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,33 Tr | 433,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,76 Tr | -0,10% |
Tổng tài sản | 506,91 Tr | 117,41% |
Tổng nợ | 303,58 Tr | 469,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | 27,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 Tr | -87,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,55 Tr | -141,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,25 Tr | -632,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,66 Tr | -157,29% |
Dòng tiền tự do | -24,62 Tr | -385,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
194