Trang chủ000633 • SHE
add
Xinjiang Hejin Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,85 ¥ - 4,93 ¥
Phạm vi một năm
3,53 ¥ - 8,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T CNY
Số lượng trung bình
20,31 Tr
Tỷ số P/E
306,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,79 Tr | -18,92% |
Chi phí hoạt động | 3,67 Tr | -48,50% |
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | 11,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 37,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,16 Tr | 24,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,24 Tr | 190,77% |
Tổng tài sản | 237,52 Tr | -8,23% |
Tổng nợ | 53,46 Tr | -34,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | 11,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,36 Tr | 42,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,54 N | -16,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 Tr | -60,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,55 Tr | 27,45% |
Dòng tiền tự do | -5,19 Tr | 57,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
188