Trang chủ000633 • SHE
add
Xinjiang Hejin Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,00 ¥ - 5,26 ¥
Phạm vi một năm
3,53 ¥ - 8,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T CNY
Số lượng trung bình
13,97 Tr
Tỷ số P/E
478,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,04 Tr | -24,15% |
Chi phí hoạt động | 4,21 Tr | 4,39% |
Thu nhập ròng | 52,75 N | -97,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,10 | -96,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,71 Tr | -52,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,23 Tr | 80,69% |
Tổng tài sản | 292,62 Tr | 10,07% |
Tổng nợ | 102,31 Tr | 17,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,75 N | -97,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,54 Tr | -141,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | -523,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,71 Tr | 507,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 989,74 N | -79,33% |
Dòng tiền tự do | 25,76 Tr | 522,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
188