Trang chủ000635 • SHE
add
Ningxia Younglight Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,00 ¥ - 8,11 ¥
Phạm vi một năm
5,42 ¥ - 10,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T CNY
Số lượng trung bình
4,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,12 Tr | -2,32% |
Chi phí hoạt động | 24,67 Tr | 9,68% |
Thu nhập ròng | -82,24 Tr | -17,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,55 | -20,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,52 Tr | -38,89% |
Tổng tài sản | 2,66 T | -5,26% |
Tổng nợ | 1,64 T | 28,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,24 Tr | -17,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,99 Tr | -18,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 Tr | 54,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 255,89 Tr | 16,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,05 Tr | -7,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
1.815