Trang chủ000635 • SHE
add
Ningxia Younglight Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,89 ¥ - 7,07 ¥
Phạm vi một năm
4,80 ¥ - 11,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T CNY
Số lượng trung bình
4,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 553,63 Tr | 47,84% |
Chi phí hoạt động | 27,55 Tr | -38,79% |
Thu nhập ròng | -53,72 Tr | 62,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,70 | 74,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,49 Tr | 85,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,15 Tr | -96,13% |
Tổng tài sản | 2,80 T | 9,29% |
Tổng nợ | 1,32 T | 124,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,72 Tr | 62,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,76 Tr | -18,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 Tr | -100,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,78 Tr | 3.412,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,45 Tr | -101,14% |
Dòng tiền tự do | -129,39 Tr | -287,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
1.899