Trang chủ000637 • SHE
add
Maoming Petro-Chemical Shihua Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,48 ¥ - 3,48 ¥
Phạm vi một năm
2,61 ¥ - 3,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T CNY
Số lượng trung bình
5,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 724,32 Tr | -46,89% |
Chi phí hoạt động | 83,01 Tr | 45,19% |
Thu nhập ròng | -50,11 Tr | -134,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,92 | -343,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,79 Tr | -121,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,14 Tr | -40,16% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -13,94% |
Tổng nợ | 1,46 T | -9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 768,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,11 Tr | -134,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,71 Tr | -72,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,92 Tr | 39,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,22 Tr | -104,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,44 Tr | -217,17% |
Dòng tiền tự do | 79,90 Tr | -67,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 10, 1988
Trang web
Nhân viên
926