Trang chủ000638 • SHE
add
Vanfund Urban Investment and Dev Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,83 ¥ - 5,08 ¥
Phạm vi một năm
2,96 ¥ - 6,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T CNY
Số lượng trung bình
21,79 Tr
Tỷ số P/E
133,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,05 Tr | 265,90% |
Chi phí hoạt động | 5,60 Tr | 40,05% |
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | 27,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,50 | 80,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -542,31 N | 26,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,77 Tr | -0,56% |
Tổng tài sản | 304,24 Tr | -33,73% |
Tổng nợ | 160,44 Tr | -35,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | 27,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,60 Tr | -868,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | -32,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,50 N | -97,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,97 Tr | -485,88% |
Dòng tiền tự do | -19,39 Tr | -1.883,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
157