Trang chủ000638 • SHE
add
Vanfund Urban Investment and Dev Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,26 ¥ - 5,48 ¥
Phạm vi một năm
3,12 ¥ - 10,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T CNY
Số lượng trung bình
27,78 Tr
Tỷ số P/E
52,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,12 Tr | 18,10% |
Chi phí hoạt động | -837,92 N | -119,93% |
Thu nhập ròng | 12,25 Tr | 564,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,04 | 492,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,80 Tr | 583,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,68 Tr | 160,93% |
Tổng tài sản | 322,49 Tr | -62,50% |
Tổng nợ | 147,58 Tr | -76,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,25 Tr | 564,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,99 Tr | -97,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,21 Tr | 2.876,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,52 Tr | -138,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,70 Tr | 2.228,22% |
Dòng tiền tự do | -26,33 Tr | -74,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
223