Trang chủ000639 • SHE
add
Xiwang Foodstuffs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,69 ¥ - 2,98 ¥
Phạm vi một năm
2,17 ¥ - 5,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T CNY
Số lượng trung bình
16,95 Tr
Tỷ số P/E
42,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | -7,17% |
Chi phí hoạt động | 288,46 Tr | 18,50% |
Thu nhập ròng | -10,21 Tr | -13,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,84 | -21,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,05 Tr | 18,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 4,27% |
Tổng tài sản | 6,97 T | -0,94% |
Tổng nợ | 3,01 T | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,21 Tr | -13,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,61 Tr | 122,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,91 Tr | 263,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,91 Tr | -7,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,84 Tr | 2.856,72% |
Dòng tiền tự do | 9,48 Tr | -20,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.545