Trang chủ000639 • SHE
add
Xiwang Foodstuffs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,75 ¥ - 2,82 ¥
Phạm vi một năm
2,17 ¥ - 5,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T CNY
Số lượng trung bình
59,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -19,92% |
Chi phí hoạt động | 219,24 Tr | -10,12% |
Thu nhập ròng | 7,52 Tr | -85,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | -81,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,53 Tr | -61,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 165,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | 10,61% |
Tổng tài sản | 6,09 T | -13,40% |
Tổng nợ | 2,74 T | -10,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,52 Tr | -85,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,69 Tr | 65,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,61 Tr | -8.808,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,68 Tr | 23,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,26 Tr | 40,45% |
Dòng tiền tự do | -67,12 Tr | 56,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.602