Trang chủ000640 • KRX
add
Dong-A Socio Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
120.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
116.300,00 ₩ - 122.000,00 ₩
Phạm vi một năm
90.582,55 ₩ - 124.757,31 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
760,19 T KRW
Số lượng trung bình
15,97 N
Tỷ số P/E
1,80
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,40 T | 7,70% |
Chi phí hoạt động | 82,93 T | 10,47% |
Thu nhập ròng | 17,88 T | 127,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | 111,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,66 T | 25,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,02 T | -6,12% |
Tổng tài sản | 2,06 NT | 3,79% |
Tổng nợ | 981,91 T | 2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,88 T | 127,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,64 T | 87,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,60 T | -1.488,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,47 T | -17,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,50 T | -255,95% |
Dòng tiền tự do | -18,62 T | 85,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
5.530