Trang chủ000640 • KRX
add
Dong-A Socio Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
100.400,00 ₩ - 103.200,00 ₩
Phạm vi một năm
90.582,55 ₩ - 124.757,31 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
673,25 T KRW
Số lượng trung bình
10,30 N
Tỷ số P/E
11,43
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,93 T | 14,74% |
Chi phí hoạt động | 79,28 T | -0,10% |
Thu nhập ròng | 5,24 T | 127,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 98,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,00 T | 27,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,34 T | -20,65% |
Tổng tài sản | 2,03 NT | 3,75% |
Tổng nợ | 966,55 T | 3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,24 T | 127,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,69 T | -49,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,86 T | 86,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,28 T | 28,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,70 T | 175,09% |
Dòng tiền tự do | 61,13 T | 15,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
5.530