Trang chủ000650 • KRX
add
Chunil Express Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.550,00 ₩ - 43.600,00 ₩
Phạm vi một năm
33.900,00 ₩ - 58.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,03 T KRW
Số lượng trung bình
1,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,79 T | 0,23% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | 4,36% |
Thu nhập ròng | -2,09 T | -5,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,41 | -5,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 T | -42,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 31,42% |
Tổng tài sản | 52,96 T | 1,55% |
Tổng nợ | 40,99 T | 16,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 T | -5,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 T | 61,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 Tr | -101,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 T | 39,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,06 Tr | 109,17% |
Dòng tiền tự do | -686,25 Tr | 69,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 1949
Trang web
Nhân viên
291