Trang chủ000650 • SHE
add
Renhe Pharmacy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,89 ¥ - 5,95 ¥
Phạm vi một năm
5,09 ¥ - 7,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,18 T CNY
Số lượng trung bình
47,90 Tr
Tỷ số P/E
18,70
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 786,30 Tr | -30,83% |
Chi phí hoạt động | 64,35 Tr | -64,83% |
Thu nhập ròng | 78,50 Tr | -57,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,98 | -38,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,10 Tr | -10,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 T | -2,82% |
Tổng tài sản | 7,64 T | -4,20% |
Tổng nợ | 788,25 Tr | -32,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,50 Tr | -57,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,36 Tr | -161,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,98 Tr | 19,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -289,52 Tr | -38.702,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -500,85 Tr | -507,86% |
Dòng tiền tự do | -181,93 Tr | -719,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5.792