Trang chủ000655 • SHE
add
Shandong Jinling Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,72 ¥ - 6,88 ¥
Phạm vi một năm
4,59 ¥ - 7,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T CNY
Số lượng trung bình
12,54 Tr
Tỷ số P/E
19,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,51 Tr | -0,42% |
Chi phí hoạt động | 45,28 Tr | 7,84% |
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | -0,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,22 | 0,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,68 Tr | -49,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | 13,04% |
Tổng tài sản | 3,82 T | 2,50% |
Tổng nợ | 447,62 Tr | -6,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | -0,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 266,17 Tr | 73,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,01 Tr | 211,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,83 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 267,35 Tr | 89,54% |
Dòng tiền tự do | 141,26 Tr | 36,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
2.233