Trang chủ000656 • SHE
add
Jinke Property Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,66 ¥ - 1,77 ¥
Phạm vi một năm
1,00 ¥ - 2,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,92 T CNY
Số lượng trung bình
174,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 T | -67,51% |
Chi phí hoạt động | 395,33 Tr | -48,56% |
Thu nhập ròng | -1,53 T | -271,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,75 | -1.041,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 608,36 Tr | -75,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | -56,84% |
Tổng tài sản | 200,14 T | -23,12% |
Tổng nợ | 186,28 T | -17,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 T | -271,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,65 Tr | 118,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -298,39 Tr | -2.874,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -351,66 Tr | 32,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -429,40 Tr | 75,52% |
Dòng tiền tự do | 11,55 T | 5.594,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5.025