Trang chủ000657 • SHE
add
China Tungsten and Hightech Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,70 ¥ - 10,16 ¥
Phạm vi một năm
6,70 ¥ - 12,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,08 T CNY
Số lượng trung bình
44,35 Tr
Tỷ số P/E
36,52
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | 13,99% |
Chi phí hoạt động | 368,87 Tr | 1,27% |
Thu nhập ròng | 59,19 Tr | -19,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | -29,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,45 Tr | -1,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 646,54 Tr | 10,04% |
Tổng tài sản | 14,31 T | 10,32% |
Tổng nợ | 7,73 T | 18,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,19 Tr | -19,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,58 Tr | 228,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,94 Tr | -230,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,73 Tr | -52,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,52 Tr | 80,61% |
Dòng tiền tự do | -285,54 Tr | 51,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
7.340