Trang chủ000661 • SHE
add
Changchun High-Tech Industry Grop Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
89,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
87,85 ¥ - 89,96 ¥
Phạm vi một năm
77,50 ¥ - 125,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,43 T CNY
Số lượng trung bình
6,46 Tr
Tỷ số P/E
16,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 T | -5,66% |
Chi phí hoạt động | 2,06 T | 29,44% |
Thu nhập ròng | 472,70 Tr | -44,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,77 | -41,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 723,91 Tr | -38,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,83 T | -23,19% |
Tổng tài sản | 31,70 T | 3,41% |
Tổng nợ | 5,13 T | 6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 472,70 Tr | -44,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 571,07 Tr | -49,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 T | -309,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,19 Tr | 84,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 T | -58.665,47% |
Dòng tiền tự do | -1,66 Tr | -101,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
11.547