Trang chủ000663 • SHE
add
Fujian Yongan Frstry Grp Jnt-Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,55 ¥ - 5,71 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 7,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T CNY
Số lượng trung bình
6,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,91 Tr | -62,44% |
Chi phí hoạt động | 19,37 Tr | 40,54% |
Thu nhập ròng | -45,92 Tr | -185,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,06 | -327,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,99 Tr | -109,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,38 Tr | 0,89% |
Tổng tài sản | 1,58 T | -5,50% |
Tổng nợ | 530,46 Tr | -1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,92 Tr | -185,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,30 Tr | -22,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | 96,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,01 Tr | 484,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,07 Tr | 5,79% |
Dòng tiền tự do | 129,84 Tr | -35,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
386