Trang chủ000663 • SHE
add
Fujian Yongan Frstry Grp Jnt-Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,42 ¥ - 6,64 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 7,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T CNY
Số lượng trung bình
10,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,65 Tr | -3,61% |
Chi phí hoạt động | 15,05 Tr | 12,66% |
Thu nhập ròng | -18,92 Tr | -111,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,62 | -119,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,21 Tr | -119,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,02 Tr | -10,02% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -7,71% |
Tổng nợ | 494,93 Tr | -5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,92 Tr | -111,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,50 Tr | -55,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -995,84 N | 43,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,86 Tr | -991,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,36 Tr | -194,09% |
Dòng tiền tự do | -27,77 Tr | -40,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
386