Trang chủ000665 • SHE
add
Hubei Radio and Tlvsn Infrn Ntwrk Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,06 ¥ - 5,13 ¥
Phạm vi một năm
3,24 ¥ - 7,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 T CNY
Số lượng trung bình
60,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 415,44 Tr | -7,91% |
Chi phí hoạt động | 103,21 Tr | -5,15% |
Thu nhập ròng | -110,86 Tr | -10,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,69 | -19,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,79 Tr | -23,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 833,32 Tr | 246,46% |
Tổng tài sản | 10,79 T | -0,25% |
Tổng nợ | 6,49 T | 14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,86 Tr | -10,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,47 Tr | 72,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,63 Tr | -39,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 648,34 Tr | 1.323,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 534,24 Tr | 442,91% |
Dòng tiền tự do | 204,66 Tr | 154,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
6.165