Trang chủ000665 • SHE
add
Hubei Radio and Tlvsn Infrn Ntwrk Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,33 ¥ - 4,51 ¥
Phạm vi một năm
3,24 ¥ - 7,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 T CNY
Số lượng trung bình
77,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,55 Tr | -20,98% |
Chi phí hoạt động | 126,67 Tr | 3,33% |
Thu nhập ròng | -142,30 Tr | -2,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,00 | -29,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,56 Tr | -13,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,40 Tr | -64,27% |
Tổng tài sản | 10,77 T | -2,36% |
Tổng nợ | 5,92 T | 8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,30 Tr | -2,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,85 Tr | -69,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,46 Tr | 103,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,70 Tr | 847,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,32 Tr | 144,07% |
Dòng tiền tự do | -138,79 Tr | 80,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
6.503