Trang chủ000669 • SHE
add
Jinhong Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,83 ¥ - 1,98 ¥
Phạm vi một năm
1,22 ¥ - 2,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T CNY
Số lượng trung bình
17,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,78 Tr | 12,79% |
Chi phí hoạt động | 158,56 Tr | 343,96% |
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | 87,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | 88,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 720,19 Tr | 4.148,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,10 Tr | -24,29% |
Tổng tài sản | 2,54 T | -9,95% |
Tổng nợ | 2,28 T | 1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 67,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 132,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | 87,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,76 Tr | 27,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,19 Tr | 63,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,50 Tr | -576,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,93 Tr | -126,53% |
Dòng tiền tự do | 755,32 Tr | 1.528,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 2, 1985
Trang web
Nhân viên
934