Trang chủ000670 • KRX
add
Youngpoong Corp
Giá đóng cửa hôm trước
361.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
352.500,00 ₩ - 362.000,00 ₩
Phạm vi một năm
280.000,00 ₩ - 649.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
656,69 T KRW
Số lượng trung bình
30,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 752,04 T | -20,49% |
Chi phí hoạt động | 39,88 T | -5,52% |
Thu nhập ròng | 50,76 T | 529,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | 640,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,13 T | 194,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,07 T | 9,85% |
Tổng tài sản | 5,58 NT | -2,46% |
Tổng nợ | 1,25 NT | -5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,76 T | 529,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,83 T | -76,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,57 T | -250,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,15 T | 71,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,30 T | -258,60% |
Dòng tiền tự do | 1,44 T | -98,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
643