Trang chủ000670 • KRX
add
Youngpoong Corp
Giá đóng cửa hôm trước
37.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
36.100,00 ₩ - 37.400,00 ₩
Phạm vi một năm
26.923,06 ₩ - 367.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
689,82 T KRW
Số lượng trung bình
38,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,01%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 637,24 T | -26,63% |
Chi phí hoạt động | 28,86 T | 16,41% |
Thu nhập ròng | -323,58 T | -136,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,76 T | 11,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 556,94 T | 15,34% |
Tổng tài sản | 5,70 NT | 2,40% |
Tổng nợ | 1,72 NT | 33,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -323,58 T | -136,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,36 T | -304,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 218,85 T | 517,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,62 T | -2.385,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,55 T | -292,33% |
Dòng tiền tự do | 244,37 T | 241,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
694