Trang chủ000670 • KRX
add
Youngpoong Corp
Giá đóng cửa hôm trước
393.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
377.500,00 ₩ - 393.500,00 ₩
Phạm vi một năm
280.000,00 ₩ - 649.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
711,03 T KRW
Số lượng trung bình
28,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 656,71 T | -37,85% |
Chi phí hoạt động | 12,70 T | -63,18% |
Thu nhập ròng | 26,49 T | -66,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | -45,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,55 T | -76,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,58 T | 5,50% |
Tổng tài sản | 5,88 NT | 0,61% |
Tổng nợ | 1,55 NT | 12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,49 T | -66,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,32 T | -60,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,47 T | -155,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 330,70 T | 910,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,93 T | 220,72% |
Dòng tiền tự do | -347,03 T | -1.125,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
694