Trang chủ000670 • SHE
add
Infotmic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,60 ¥ - 6,85 ¥
Phạm vi một năm
4,08 ¥ - 10,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,86 T CNY
Số lượng trung bình
40,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | — |
Chi phí hoạt động | 35,92 Tr | — |
Thu nhập ròng | -25,45 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,20 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,91 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,63 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,78 T | — |
Tổng nợ | 1,39 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 814,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 116,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,45 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,69 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,36 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,78 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,32 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -24,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
130