Trang chủ000672 • SHE
add
Gansu Shangfeng Cement Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,96 ¥ - 8,11 ¥
Phạm vi một năm
5,94 ¥ - 9,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 T CNY
Số lượng trung bình
16,54 Tr
Tỷ số P/E
17,19
Tỷ lệ cổ tức
5,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | -14,71% |
Chi phí hoạt động | 195,06 Tr | 23,82% |
Thu nhập ròng | 233,59 Tr | 38,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,41 | 61,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 370,21 Tr | -0,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 T | -19,44% |
Tổng tài sản | 17,71 T | -7,92% |
Tổng nợ | 8,27 T | -13,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 940,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,59 Tr | 38,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 354,29 Tr | 52,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -721,30 Tr | -37.117,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,82 Tr | 89,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -407,84 Tr | -145,79% |
Dòng tiền tự do | 254,96 Tr | -38,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.793