Trang chủ000672 • SHE
add
Gansu Shangfeng Cement Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,75 ¥ - 9,04 ¥
Phạm vi một năm
5,94 ¥ - 9,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,69 T CNY
Số lượng trung bình
11,32 Tr
Tỷ số P/E
12,32
Tỷ lệ cổ tức
4,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 951,30 Tr | 4,64% |
Chi phí hoạt động | 176,71 Tr | -15,48% |
Thu nhập ròng | 79,93 Tr | 447,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,40 | 421,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,97 Tr | 67,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | -37,04% |
Tổng tài sản | 17,20 T | -7,43% |
Tổng nợ | 7,42 T | -17,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 888,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,93 Tr | 447,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,28 Tr | 686,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,37 Tr | -45,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -414,23 Tr | -193,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -439,32 Tr | -216,17% |
Dòng tiền tự do | -214,03 Tr | 3,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.793