Trang chủ000676 • SHE
add
Genimous Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,57 ¥ - 9,90 ¥
Phạm vi một năm
5,25 ¥ - 12,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,44 T CNY
Số lượng trung bình
150,00 Tr
Tỷ số P/E
42,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 872,90 Tr | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 138,00 Tr | 19,64% |
Thu nhập ròng | 53,67 Tr | -29,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | -33,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,09 Tr | -87,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 7,52% |
Tổng tài sản | 4,81 T | 2,33% |
Tổng nợ | 746,46 Tr | -22,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,67 Tr | -29,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -214,61 Tr | -806,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 149,93 Tr | 1.156,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,02 Tr | 3.613,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,30 Tr | 385,41% |
Dòng tiền tự do | -236,66 Tr | -375,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
433