Trang chủ000680 • KRX
add
LS Networks Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.015,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.870,00 ₩ - 4.100,00 ₩
Phạm vi một năm
2.460,00 ₩ - 5.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
306,94 T KRW
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,19 T | 15,71% |
Chi phí hoạt động | 54,80 T | 9,74% |
Thu nhập ròng | -3,74 T | -3.836,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,84 | -2.900,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,29 T | 19,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,22 T | -40,33% |
Tổng tài sản | 10,03 NT | 9,81% |
Tổng nợ | 9,11 NT | 11,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 920,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,74 T | -3.836,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,63 T | -62,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 722,85 Tr | -98,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,20 T | 123,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,97 T | 7,53% |
Dòng tiền tự do | 17,48 T | 195,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 12, 1949
Trang web
Nhân viên
192