Trang chủ000680 • KRX
add
LS Networks Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.975,00 ₩ - 3.050,00 ₩
Phạm vi một năm
2.755,00 ₩ - 7.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
233,37 T KRW
Số lượng trung bình
189,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 518,92 T | 508,27% |
Chi phí hoạt động | 68,14 T | 161,87% |
Thu nhập ròng | -22,49 T | -510,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,33 | -0,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,08 T | 3.529,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -80,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,60 T | 1,11% |
Tổng tài sản | 10,63 NT | 718,35% |
Tổng nợ | 9,67 NT | 1.222,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 957,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,49 T | -510,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,87 T | -1.337,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,93 T | 19,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,65 T | 1.168,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 T | 112,15% |
Dòng tiền tự do | 4,51 T | -45,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 12, 1949
Trang web
Nhân viên
191