Trang chủ000680 • KRX
add
LS Networks Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.340,00 ₩ - 3.450,00 ₩
Phạm vi một năm
2.460,00 ₩ - 5.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
266,35 T KRW
Số lượng trung bình
755,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 532,27 T | 417,23% |
Chi phí hoạt động | 80,10 T | 186,61% |
Thu nhập ròng | -24,78 T | -418,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,66 | -0,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,07 T | 369,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,49 T | -19,50% |
Tổng tài sản | 9,60 NT | 633,38% |
Tổng nợ | 8,67 NT | 1.063,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 930,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,78 T | -418,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,05 T | -313,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,85 T | -213,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,33 T | 600,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,53 T | -212,25% |
Dòng tiền tự do | -10,00 T | -202,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 12, 1949
Trang web
Nhân viên
192